Gừng là một nguyên liệu nấu ăn rất quen thuộc với người Việt, không chỉ được sử dụng để tăng hương vị cho món ăn mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, liệu bạn đã thật sự hiểu hết về công dụng của gừng? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những điều thú vị về gừng nhé.
Gừng là một loại cây thân thảo nhỏ, sống lâu năm, có chiều cao trung bình từ 0,6 đến 1 mét. Thân rễ phát triển mạnh, có dạng nạc, phân nhánh và mọc bò ngang dưới mặt đất. Lá gừng mọc đối, không có cuống, có bẹ ôm thân, hình mác, dài khoảng 15–20 cm, rộng khoảng 2 cm. Mặt lá nhẵn, gân giữa nổi rõ màu trắng và có mùi thơm đặc trưng.
Cụm hoa mọc lên từ gốc, dài khoảng 20 cm và rộng 2–3 cm. Lá bắc hình trứng, dài 2,5 cm, mép ngoài có màu vàng. Đài hoa dài khoảng 1 cm, có ba răng ngắn; mỗi bông hoa gồm ba cánh dài khoảng 2 cm, màu vàng xanh với viền cánh màu tím, nhị hoa cũng có màu tím. Tuy nhiên, cây gừng trồng thường ít khi ra hoa.
Toàn bộ cây, đặc biệt là phần thân rễ, có mùi thơm dễ chịu và vị cay nóng – đặc trưng tạo nên giá trị sử dụng trong cả ẩm thực lẫn y học cổ truyền.
Mùa hoa quả của gừng thường diễn ra từ tháng 5 đến tháng 8 hằng năm.
Ở nước ta, gừng là loại cây phổ biến và dễ dàng bắt gặp ở khắp mọi nơi. Củ gừng không chỉ được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực và y học cổ truyền trong nước mà còn là mặt hàng xuất khẩu có giá trị cao.
Tùy vào mục đích sử dụng, thời điểm thu hoạch và cách chế biến củ gừng sẽ khác nhau. Nếu muốn dùng gừng tươi (còn gọi là sinh khương), người ta thường đào củ vào mùa hè hoặc mùa thu. Sau khi thu hoạch, gừng sẽ được cắt bỏ lá và rễ, rửa sạch. Để bảo quản lâu dài, có thể cho gừng vào nồi đất có nắp đậy kín. Khi cần sử dụng, chỉ việc lấy ra, rửa sạch và dùng.
Trong khi đó, nếu muốn thu được can khương – loại gừng khô được dùng nhiều trong đông y – người ta sẽ đào lấy thân rễ già vào mùa đông. Sau đó cũng cắt bỏ lá, rễ, rửa sạch và đem phơi nắng để làm khô hoàn toàn.
Trên thị trường quốc tế, ngoài hai dạng gừng phổ biến trong đông y, người ta còn phân biệt thêm hai loại gừng xuất khẩu: gừng trắng và gừng xám. Gừng xám là loại gừng giữ nguyên vỏ hoặc chỉ cạo nhẹ ở những phần bề mặt phẳng trước khi đem phơi khô. Trong khi đó, gừng trắng là loại gừng đã được cạo sạch lớp vỏ ngoài – vốn chứa nhiều nhựa dầu (oleoresin) – rồi mới tiến hành phơi khô.
Thông thường, gừng già sẽ được ngâm trong nước một ngày để làm mềm, sau đó mới cạo vỏ. Trong một số trường hợp, để tăng tính thẩm mỹ hoặc kéo dài thời gian bảo quản, người ta còn tẩy trắng gừng bằng calcium hypochlorite, xông hơi lưu huỳnh (SO₂) hoặc ngâm nước vôi.
Trong dân gian, gừng là một vị thuốc quen thuộc, có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa và chữa nhiều chứng bệnh thường gặp như rối loạn tiêu hóa, ăn uống không tiêu, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, cảm mạo, phong hàn, ra mồ hôi trộm, ho, mất tiếng...
Gừng tươi (còn gọi là sinh khương) thường được sử dụng dưới dạng thuốc sắc, pha trà hoặc ngâm rượu. Liều dùng phổ biến là từ 3–6g mỗi ngày đối với thuốc sắc hoặc trà, và khoảng 2–5ml mỗi ngày đối với rượu gừng tươi.
Gừng khô (can khương) được dùng trong các trường hợp cảm lạnh kèm theo đau bụng, tiêu chảy, mệt mỏi và buồn nôn. Cách dùng và liều lượng tương tự như gừng tươi.
Ngoài vai trò là dược liệu, gừng còn được tiêu thụ rộng rãi trong và ngoài nước như một loại thực phẩm phổ biến. Nó còn là nguyên liệu chính để sản xuất các sản phẩm như mứt gừng, bia gừng – đặc biệt được ưa chuộng tại Anh và Mỹ.
Gừng không chỉ là một nguyên liệu quen thuộc trong gian bếp của mỗi gia đình Việt, mà còn là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền và hiện đại. Với hương vị đặc trưng, dễ kết hợp và những công dụng tuyệt vời cho sức khỏe, gừng xứng đáng là “liều thuốc tự nhiên” giúp nâng cao chất lượng cuộc sống. Hãy sử dụng gừng đúng cách và hợp lý để tận dụng tối đa những lợi ích mà loại thảo dược này mang lại.
Để hồ sơ của bạn được xác thực, bạn phải đáp ứng đủ những bước sau đây:
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |