Nho làm một loại thực phẩm quen thuộc, nho thường được sử dụng để ăn hoặc làm ra các loại thực phẩm khác như rượu hay nước ép thì còn có thể dùng để làm mật nho. Vậy mật nho là gì hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!
Mật nho có nhiều tên gọi và biến thể khác nhau tùy theo từng vùng văn hóa và quốc gia.
Dạng phổ biến nhất của mật nho xuất hiện ở Thổ Nhĩ Kỳ và Hy Lạp, nơi nó được gọi là "petimezi" hoặc "pekmez". Mật nho ở những khu vực này thường được chế biến cùng với tro, giúp tạo ra hương vị đặc trưng.
Tại Ý, mật nho được biết đến với cái tên "saba", thường được chế biến cùng quả óc chó và có hương vị nhẹ nhàng, ít chua hơn. Nhiều người tin rằng saba chính là phiên bản nguyên mẫu của giấm balsamic, hoặc ít nhất là một sự thay thế rẻ hơn cho loại giấm cao cấp này.
Ở Tây Ban Nha, mật nho được gọi là "arrope" và thường được sử dụng như một thành phần trong sản xuất rượu vang — đặc biệt là các loại rượu ngọt hoặc rượu được tăng cường hương vị như sherry và marsala. Trong giới làm rượu phương Tây, sản phẩm này thường được gọi là "grape must concentrate" (rượu cô đặc từ nho).
Sự giao thoa giữa các nền văn hóa cũng tạo ra nhiều tên gọi thú vị khác như "mật ong nho" hoặc "dibs" ở Israel. Không có gì ngạc nhiên khi mật nho đã được sản xuất từ hàng ngàn năm trước — thậm chí được Hippocrates (cha đẻ của y học hiện đại) đề cập đến từ thời kỳ trước Công nguyên.
Mật nho được bắt đầu từ quá trình ép nho tươi để lấy nước cốt bằng máy ép và rây lọc chuyên dụng. Phần nước ép thu được sẽ được cô đặc lại cho đến khi đạt độ sánh đặc như xi-rô. Mật nho truyền thống thường chỉ làm từ nho mà không cần thêm đường, bởi bản thân nho đã chứa lượng đường tự nhiên đủ để tạo nên vị ngọt đậm đà. Tuy nhiên, trong một số công thức hiện đại, người ta có thể thêm các hương liệu như gia vị, thảo mộc hoặc chanh để tăng hương vị.
Đặc biệt, trong phương pháp chế biến cổ truyền, một lượng nhỏ tro nguyên chất đôi khi được cho vào để trung hòa độ axit trong nước nho, tạo nên hương vị cân bằng hơn.
Mật nho ngon nhất phải bắt đầu từ những trái nho tươi, được thu hoạch cẩn thận, loại bỏ lá và các tạp chất. Sau đó, nho được ép lấy nước, lọc qua vải thưa và đun sôi. Trong quá trình đun, các tạp chất nổi lên bề mặt sẽ được loại bỏ, tiếp theo là đun nhỏ lửa trong khoảng một giờ cho đến khi dung tích giảm còn một nửa. Cuối cùng, mật nho thu được sẽ được cho vào các lọ đã tiệt trùng và có thể bảo quản trong vài tháng.
Mật nho – một sản phẩm có nguồn gốc từ quả nho – là nguyên liệu quen thuộc trong ẩm thực Địa Trung Hải, thường được sử dụng như một chất tạo ngọt tự nhiên trong nhiều món ăn. Tại Thổ Nhĩ Kỳ, mật nho thường được trộn cùng tahini để tạo nên bữa sáng nhanh gọn, giàu dinh dưỡng và đặc biệt được trẻ em yêu thích. Còn ở Hy Lạp, mật nho là thành phần chủ đạo trong món bánh quy thuần chay moustokouloura, được làm từ dầu ô liu thay vì sử dụng trứng hay sữa.
Giống như mật lựu, mật nho cũng được sử dụng linh hoạt trong các món mặn. Loại mật ngọt này rất phù hợp để nấu chậm với các món như đậu hầm, rau củ nướng, hay thịt bò hầm — đặc biệt phổ biến tại vùng Macedonia.
Ngoài ra, mật nho còn có thể mang lại vị ngọt thanh và độ chua nhẹ khi dùng làm gia vị trong nước sốt, giúp tái tạo hương vị gần giống với giấm balsamic. Nó cũng tạo điểm nhấn tuyệt vời khi kết hợp cùng các loại pho mát tươi. Để mở rộng ứng dụng, bạn hoàn toàn có thể thay thế mật lựu trong các công thức nấu ăn bằng mật nho. Tuy nhiên, do mật nho có độ chua nhẹ hơn, bạn nên bổ sung một chút giấm hoặc nước cốt chanh để cân bằng hương vị.
Mật nho không chỉ là một chất tạo ngọt tự nhiên, mà còn là một nguyên liệu đầy tiềm năng trong ẩm thực nhờ hương vị độc đáo, giàu dinh dưỡng và khả năng kết hợp linh hoạt với nhiều món ăn. Từ bữa sáng đơn giản đến những món ăn mặn cầu kỳ, mật nho mang đến trải nghiệm vị giác mới mẻ và hấp dẫn. Nếu bạn đang tìm kiếm một lựa chọn lành mạnh để thay thế đường hay giấm balsamic, hãy thử sử dụng mật nho và cảm nhận sự khác biệt!
Để hồ sơ của bạn được xác thực, bạn phải đáp ứng đủ những bước sau đây: