So Sánh Giá Trị Dinh Dưỡng Giữa Gạo Trắng, Gạo Lứt Và Gạo Nếp

So Sánh Giá Trị Dinh Dưỡng Giữa Gạo Trắng, Gạo Lứt Và Gạo Nếp

Gạo chính là thực phẩm gắn bó mật thiết đối với mỗi bữa ăn gia đình Việt. Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại gạo, mỗi loại sẽ mang đến cho cơ thể những cinh dưỡng khác nhau. Hãy tìm hiếu vấn đề này dưới bài viết sau nhé!

Gạo trắng – Phổ biến nhất

So Sánh Giá Trị Dinh Dưỡng Giữa Gạo Trắng, Gạo Lứt Và Gạo Nếp

Gạo trắng là loại gạo đã được xay xát kỹ lưỡng sau khi thu hoạch, để loại bỏ lớp vỏ trấu, cám và phôi mầm, cho ra những hạt gạo trắng sáng tinh tơm, dễ chế biến thành nhiều món ăn và hương vị thơm ngọt, phù hợp với mọi độ tuổi. Loại gạo này là nguồn cung cấp năng lượng dồi dào, nhanh chóng. Vì gạo trắng chứa ít chất xơ nên khi chế biến nên kết hợp cùng rau củ, thịt cá để cân bằng dinh dưỡng, tránh gặp tình trạng tăng cân, ảnh hưởng đến đường huyết.

Thành phần dinh dưỡng (trong 100g gạo sống)

  • Năng lượng: 350 – 360 kcal
  • Protein: 6 – 7g
  • Carbohydrate: 80g
  • Chất xơ: Rất thấp (khoảng 0,5g)
  • Vitamin và khoáng chất: Rất ít, mất đi do quá trình xay xát

Gạo nếp – Ngon miệng nhưng nên ăn vừa phải

So Sánh Giá Trị Dinh Dưỡng Giữa Gạo Trắng, Gạo Lứt Và Gạo Nếp

Gạo nếp có tính chất dẻo, thơm, được sử dụng làm nguyên liệu trong các món truyền thống như xôi, chè, bánh. Đây là loại gạo phổ biến trong các dịp lễ, Tết hoặc giỗ chạp. Gạo nếp cung cấp nhiều năng lượng, có vị ngon, hương thơm nhẹ nhàng và độ dẻo cuốn hút. Tuy nhiên, ăn quá nhiều sẽ gây khó tiêu và đầy bụng, vì vậy nó không được sử dụng làm nguồn tinh bột hàng ngày như gạo trắng.

Thành phần dinh dưỡng (trong 100g gạo sống)

  • Năng lượng: 350 – 370 kcal
  • Protein: 6 – 7g
  • Carbohydrate: 78 – 80g
  • Chất xơ: Rất ít
  • Vitamin và khoáng chất: Thấp

Gạo lứt – Giàu chất xơ và dưỡng chất

So Sánh Giá Trị Dinh Dưỡng Giữa Gạo Trắng, Gạo Lứt Và Gạo Nếp

Gạo lứt được làm ra bằng cách loại bỏ vỏ trấu, giữ lại lớp cám và phôi gạo. Do đó, có màu nâu sẫm hoặc đỏ, vị hơi cứng và thơm đặc trưng, thường được sử dụng trong các chế độ ăn lành mạnh. Với lượng chất xơ và vi chất cao, gạo lứt là thích hợp cho người đang ăn kiêng, mắc bệnh tiểu đường hay tim mạch. Nhưng loại gạo này khó tiêu hơn nên cầu vo và nấu kỹ trước khi ăn, nhất là đối với người cao tuổi hoặc người có hệ tiêu hóa nhạy cảm.

Thành phần dinh dưỡng (trong 100g gạo sống)

  • Năng lượng: 360 – 360 kcal
  • Protein: 7 – 8g
  • Carbohydrate: 76g
  • Chất xơ: Cao (3 – 4g) 
  • Vitamin nhóm B, E, và khoáng chất: Dồi dào

Lời kết

Mỗi loại gạo sẽ có đặc điểm và tính chất riêng, vì thế hãy lựa chọn loại gạo dựa trên nhu cầu cá nhân và tình trạng sức khỏe. Dù sử dụng loại gạo nào, điều quan trọng nhất vẫn là duy trì sự cân bằng dinh dưỡng trong mỗi bữa ăn hàng ngày.