Ở vùng cao, nơi sương phủ cả mái nhà mỗi sớm và thời gian như trôi chậm lại, người ta không cần đồng hồ để đo từng giờ. Họ đo thời gian bằng những ấm trà. Lá trà thứ bình dị mọc giữa đại ngàn đã trở thành biểu tượng cho một nhịp sống chậm, sâu, và đủ đầy của người miền núi.
Người miền núi không uống trà để tỉnh táo, mà để gần nhau hơn. Mỗi lần ghé thăm nhà ai, thứ đầu tiên được rót ra là chén trà. Không bàn công việc, không hỏi chuyện đời, chỉ ngồi bên nhau, uống trà và nghe rừng thở. Sự giản dị đó là cái cách họ giữ lại chất người giữa cuộc sống đổi thay.
Không có ấm tử sa cầu kỳ, người vùng cao pha trà bằng chiếc ấm nhôm cũ, đôi khi chỉ đun trên bếp củi. Nhưng chính cái chậm rãi đó lại khiến mọi cử chỉ đều có hồn: tráng ấm bằng nước suối nóng, rót từng lượt trà, ngửi mùi hương núi hòa quyện trong lá chè. Mỗi bước làm trà là một nhịp thở của thiên nhiên.
Trà của người miền núi không sản xuất công nghiệp. Đó là lá trà cổ thụ, hái bằng tay, phơi nắng và ủ tự nhiên. Trà chát nhẹ, ngọt hậu và có mùi khói gỗ cái vị của núi rừng còn đọng lại trên đầu lưỡi. Uống vào không chỉ thấy ngon, mà còn thấy mình đang đi chậm lại giữa guồng quay của phố thị.
Người miền núi không có nhiều tiện nghi, nhưng họ có nhiều thời gian để cảm nhận: một cơn gió lạ, một buổi sớm mù sương, hay một bữa cơm bên bếp than. Trà là một phần trong đó vừa là thức uống, vừa là phương tiện kết nối, vừa là bài học về sự đủ đầy trong cái thiếu.
Trong một thế giới vội vã, lá trà nơi núi cao dạy ta một điều: sống chậm không phải là đứng yên, mà là đi sâu. Uống trà, không phải để tìm cái mới, mà để trở về với cái gốc chậm, nhưng vững.
Để hồ sơ của bạn được xác thực, bạn phải đáp ứng đủ những bước sau đây: